Vietnamese Meaning of subdivider
Người chia nhỏ
Other Vietnamese words related to Người chia nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subdivider
- subdivision => tiểu đơn vị
- subdivision ascomycota => Phân ngành nấm túi
- subdivision ascomycotina => Phân ngành Ascomycotina
- subdivision basidiomycota => Phân lớp nấm nắp
- subdivision basidiomycotina => Phân ngành Nấm đảm
- subdivision coniferophytina => Phân loại nhỏ coniferophytina
- subdivision cycadophyta => Phân ngành Thiên Tuế
- subdivision cycadophytina => Phân ngành Cycadophytina
- subdivision deuteromycota => Đơn vị phân loại phụ deuteromycota
- subdivision deuteromycotina => Phân lớp deuteromycotina
Definitions and Meaning of subdivider in English
subdivider (n)
someone who divides parts into smaller parts (especially a divider of land into building sites)
FAQs About the word subdivider
Người chia nhỏ
someone who divides parts into smaller parts (especially a divider of land into building sites)
No synonyms found.
No antonyms found.
subdivide => Phân chia, subdirectory => Thư mục con, subdeacon => Phó tế, subdata base => cơ sở dữ liệu con, subcutaneously => dưới da,