Vietnamese Meaning of subcutaneous test
Thử nghiệm dưới da
Other Vietnamese words related to Thử nghiệm dưới da
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subcutaneous test
- subcutaneously => dưới da
- subdata base => cơ sở dữ liệu con
- subdeacon => Phó tế
- subdirectory => Thư mục con
- subdivide => Phân chia
- subdivider => Người chia nhỏ
- subdivision => tiểu đơn vị
- subdivision ascomycota => Phân ngành nấm túi
- subdivision ascomycotina => Phân ngành Ascomycotina
- subdivision basidiomycota => Phân lớp nấm nắp
Definitions and Meaning of subcutaneous test in English
subcutaneous test (n)
a form of skin test in which the suspected allergen is injected into the skin
FAQs About the word subcutaneous test
Thử nghiệm dưới da
a form of skin test in which the suspected allergen is injected into the skin
No synonyms found.
No antonyms found.
subcutaneous injection => Tiêm dưới da, subcutaneous => Dưới da, subculture => văn hóa phụ, subcortical => vỏ não, subcontractor => Nhà thầu phụ,