Vietnamese Meaning of subdirectory
Thư mục con
Other Vietnamese words related to Thư mục con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subdirectory
- subdivide => Phân chia
- subdivider => Người chia nhỏ
- subdivision => tiểu đơn vị
- subdivision ascomycota => Phân ngành nấm túi
- subdivision ascomycotina => Phân ngành Ascomycotina
- subdivision basidiomycota => Phân lớp nấm nắp
- subdivision basidiomycotina => Phân ngành Nấm đảm
- subdivision coniferophytina => Phân loại nhỏ coniferophytina
- subdivision cycadophyta => Phân ngành Thiên Tuế
- subdivision cycadophytina => Phân ngành Cycadophytina
Definitions and Meaning of subdirectory in English
subdirectory (n)
(computer science) a directory that is listed in another directory
FAQs About the word subdirectory
Thư mục con
(computer science) a directory that is listed in another directory
No synonyms found.
No antonyms found.
subdeacon => Phó tế, subdata base => cơ sở dữ liệu con, subcutaneously => dưới da, subcutaneous test => Thử nghiệm dưới da, subcutaneous injection => Tiêm dưới da,