FAQs About the word subdata base

cơ sở dữ liệu con

a subset of data in a database that are used in a specific application

No synonyms found.

No antonyms found.

subcutaneously => dưới da, subcutaneous test => Thử nghiệm dưới da, subcutaneous injection => Tiêm dưới da, subcutaneous => Dưới da, subculture => văn hóa phụ,