Vietnamese Meaning of subdata base
cơ sở dữ liệu con
Other Vietnamese words related to cơ sở dữ liệu con
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of subdata base
- subdeacon => Phó tế
- subdirectory => Thư mục con
- subdivide => Phân chia
- subdivider => Người chia nhỏ
- subdivision => tiểu đơn vị
- subdivision ascomycota => Phân ngành nấm túi
- subdivision ascomycotina => Phân ngành Ascomycotina
- subdivision basidiomycota => Phân lớp nấm nắp
- subdivision basidiomycotina => Phân ngành Nấm đảm
- subdivision coniferophytina => Phân loại nhỏ coniferophytina
Definitions and Meaning of subdata base in English
subdata base (n)
a subset of data in a database that are used in a specific application
FAQs About the word subdata base
cơ sở dữ liệu con
a subset of data in a database that are used in a specific application
No synonyms found.
No antonyms found.
subcutaneously => dưới da, subcutaneous test => Thử nghiệm dưới da, subcutaneous injection => Tiêm dưới da, subcutaneous => Dưới da, subculture => văn hóa phụ,