Vietnamese Meaning of striates
có sọc
Other Vietnamese words related to có sọc
Nearest Words of striates
Definitions and Meaning of striates in English
striates
striated, to mark with striations or striae
FAQs About the word striates
có sọc
striated, to mark with striations or striae
Cờ đam,đốm,làm nâu,các chấm,Bi ve,đốm,hoa văn,đa sắc,đốm,những đốm
chất tẩy trắng,làm mất màu,trắng,Blanches
strewn => rải rác, strewed => rải rác, stretching (out) => Giãn mình (ra), stretches (out) => duỗi (ra), stretches => bài tập giãn cơ,