Vietnamese Meaning of stretches (out)
duỗi (ra)
Other Vietnamese words related to duỗi (ra)
Nearest Words of stretches (out)
Definitions and Meaning of stretches (out) in English
stretches (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word stretches (out)
duỗi (ra)
mở rộng,kéo dài,mở,diễn ra
đóng,hợp đồng,nếp gấp,giảm,nén,ngưng tụ,nhỏ gọn
stretches => bài tập giãn cơ, stretched (out) => kéo dài, stretch (out) => duỗi, stressing => căng thẳng, stresses => căng thẳng,