Vietnamese Meaning of stoppled
Bịt kín
Other Vietnamese words related to Bịt kín
Nearest Words of stoppled
- stopping (up) => dừng
- stopping (over) => dừng (qua)
- stopping (by) => ghé thăm (khi đi qua)
- stopping (by or in) => dừng lại (bên hoặc trong)
- stoppering => nút chặn
- stopped (up) => dừng lại
- stopped (over) => Dừng lại
- stopped (by or in) => đã dừng (bởi hoặc ở trong)
- stoppages => Ngừng hoạt động
- stop (up) => dừng (lên)
Definitions and Meaning of stoppled in English
stoppled
something that closes an aperture, stopper
FAQs About the word stoppled
Bịt kín
something that closes an aperture, stopper
bị chặn (lên),dừng lại,bị chặn,bịt kín,nghẹt thở,bít tắc,đông lại,đông đúc,nút bần,đập chặn
xóa,giải phóng,mở (lên),rỗng,khai quật,rỗng (bên ngoài),múc ra (ra),không bị chặn,Rút phích cắm,không dừng lại
stopping (up) => dừng, stopping (over) => dừng (qua), stopping (by) => ghé thăm (khi đi qua), stopping (by or in) => dừng lại (bên hoặc trong), stoppering => nút chặn,