Vietnamese Meaning of stemma
huy hiệu
Other Vietnamese words related to huy hiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stemma
- stemless hymenoxys => Hymenoxys không có gốc
- stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân
- stemless daisy => Hoa cúc không cuống
- stemless carline thistle => Cây kế không đuôi
- stemless => không cuống
- stem-from => phát xuất từ
- stem-cell research => Nghiên cứu tế bào gốc
- stem vowel => Nguyên âm gốc
- stem turn => chuyển thân
- stem lettuce => Rau diếp La Mã
Definitions and Meaning of stemma in English
stemma (n)
a tree diagram showing a reconstruction of the transmission of manuscripts of a literary work
the descendants of one individual
an eye having a single lens
FAQs About the word stemma
huy hiệu
a tree diagram showing a reconstruction of the transmission of manuscripts of a literary work, the descendants of one individual, an eye having a single lens
No synonyms found.
No antonyms found.
stemless hymenoxys => Hymenoxys không có gốc, stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân, stemless daisy => Hoa cúc không cuống, stemless carline thistle => Cây kế không đuôi, stemless => không cuống,