Vietnamese Meaning of stem lettuce
Rau diếp La Mã
Other Vietnamese words related to Rau diếp La Mã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stem lettuce
- stem turn => chuyển thân
- stem vowel => Nguyên âm gốc
- stem-cell research => Nghiên cứu tế bào gốc
- stem-from => phát xuất từ
- stemless => không cuống
- stemless carline thistle => Cây kế không đuôi
- stemless daisy => Hoa cúc không cuống
- stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân
- stemless hymenoxys => Hymenoxys không có gốc
- stemma => huy hiệu
Definitions and Meaning of stem lettuce in English
stem lettuce (n)
lettuce valued especially for its edible stems
FAQs About the word stem lettuce
Rau diếp La Mã
lettuce valued especially for its edible stems
No synonyms found.
No antonyms found.
stem ginger => gừng ngâm, stem cell => Tế bào gốc, stem canker => Ung thư thân, stem blight => Thán thư thân, stem => thân,