Vietnamese Meaning of stemless hymenoxys
Hymenoxys không có gốc
Other Vietnamese words related to Hymenoxys không có gốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stemless hymenoxys
- stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân
- stemless daisy => Hoa cúc không cuống
- stemless carline thistle => Cây kế không đuôi
- stemless => không cuống
- stem-from => phát xuất từ
- stem-cell research => Nghiên cứu tế bào gốc
- stem vowel => Nguyên âm gốc
- stem turn => chuyển thân
- stem lettuce => Rau diếp La Mã
- stem ginger => gừng ngâm
Definitions and Meaning of stemless hymenoxys in English
stemless hymenoxys (n)
perennial having tufted basal leaves and short leafless stalks each bearing a solitary yellow flower head; dry hillsides and plains of west central North America
FAQs About the word stemless hymenoxys
Hymenoxys không có gốc
perennial having tufted basal leaves and short leafless stalks each bearing a solitary yellow flower head; dry hillsides and plains of west central North Americ
No synonyms found.
No antonyms found.
stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân, stemless daisy => Hoa cúc không cuống, stemless carline thistle => Cây kế không đuôi, stemless => không cuống, stem-from => phát xuất từ,