Vietnamese Meaning of stemmatology
Khoa gia phả
Other Vietnamese words related to Khoa gia phả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stemmatology
- stemmatics => Thân học
- stemmatic => gốc
- stemma => huy hiệu
- stemless hymenoxys => Hymenoxys không có gốc
- stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân
- stemless daisy => Hoa cúc không cuống
- stemless carline thistle => Cây kế không đuôi
- stemless => không cuống
- stem-from => phát xuất từ
- stem-cell research => Nghiên cứu tế bào gốc
Definitions and Meaning of stemmatology in English
stemmatology (n)
the humanistic discipline that attempts to reconstruct the transmission of a text (especially a text in manuscript form) on the basis of relations between the various surviving manuscripts (sometimes using cladistic analysis)
FAQs About the word stemmatology
Khoa gia phả
the humanistic discipline that attempts to reconstruct the transmission of a text (especially a text in manuscript form) on the basis of relations between the v
No synonyms found.
No antonyms found.
stemmatics => Thân học, stemmatic => gốc, stemma => huy hiệu, stemless hymenoxys => Hymenoxys không có gốc, stemless golden weed => Cây cỏ vàng không thân,