Vietnamese Meaning of stem blight
Thán thư thân
Other Vietnamese words related to Thán thư thân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of stem blight
- stem canker => Ung thư thân
- stem cell => Tế bào gốc
- stem ginger => gừng ngâm
- stem lettuce => Rau diếp La Mã
- stem turn => chuyển thân
- stem vowel => Nguyên âm gốc
- stem-cell research => Nghiên cứu tế bào gốc
- stem-from => phát xuất từ
- stemless => không cuống
- stemless carline thistle => Cây kế không đuôi
Definitions and Meaning of stem blight in English
stem blight (n)
a fungous blight attacking the stems of plants
FAQs About the word stem blight
Thán thư thân
a fungous blight attacking the stems of plants
No synonyms found.
No antonyms found.
stem => thân, stellite => stellite, steller's sea lion => Sư tử biển Steller, steller's sea cow => Bò biển Steller, steller sea lion => Sư tử biển Steller,