FAQs About the word split stuff

những thứ bị tách

Timber sawn into lengths and then split.

No synonyms found.

No antonyms found.

split stitch => Mũi khâu chia nhỏ, split shot => Đạn chì chia đôi, split shift => ca chia, split second => trong nháy mắt, split run => Chạy tách biệt,