Vietnamese Meaning of split shot
Đạn chì chia đôi
Other Vietnamese words related to Đạn chì chia đôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of split shot
- split shift => ca chia
- split second => trong nháy mắt
- split run => Chạy tách biệt
- split rail => lan can chia
- split personality => Rối loạn nhân cách phân ly
- split key => khóa chia đôi
- split infinitive => Phân chia động từ bất định
- split end => Chẻ ngọn tóc
- split dynamometer => máy đo mô-men xoắn phân chia
- split down => Chia ra ở phía dưới
- split stitch => Mũi khâu chia nhỏ
- split stuff => những thứ bị tách
- split switch => Công tắc tách
- split ticket => Vé tách
- split up => chia tay
- split wheel => Bánh xe tách rời
- split-brain technique => Kỹ thuật cắt não
- split-half correlation => Tương quan giữa các nửa
- split-pea => đậu Hà Lan
- split-pea soup => Súp đậu Hà Lan
Definitions and Meaning of split shot in English
split shot ()
Alt. of stroke
FAQs About the word split shot
Đạn chì chia đôi
Alt. of stroke
No synonyms found.
No antonyms found.
split shift => ca chia, split second => trong nháy mắt, split run => Chạy tách biệt, split rail => lan can chia, split personality => Rối loạn nhân cách phân ly,