FAQs About the word splitsaw

máy cưa đĩa

a handsaw for cutting with the grain of the wood

No synonyms found.

No antonyms found.

split-rail fence => Hàng rào đường ray tách rời, split-pea soup => Súp đậu Hà Lan, split-pea => đậu Hà Lan, split-half correlation => Tương quan giữa các nửa, split-brain technique => Kỹ thuật cắt não,