Vietnamese Meaning of splitworm
Giun đất
Other Vietnamese words related to Giun đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of splitworm
- splitting => chia rẽ
- splitter => bộ chia
- splitsville => Splitsville
- splitsaw => máy cưa đĩa
- split-rail fence => Hàng rào đường ray tách rời
- split-pea soup => Súp đậu Hà Lan
- split-pea => đậu Hà Lan
- split-half correlation => Tương quan giữa các nửa
- split-brain technique => Kỹ thuật cắt não
- split wheel => Bánh xe tách rời
Definitions and Meaning of splitworm in English
splitworm (n)
greyish-brown moth whose larva is the potato tuberworm
FAQs About the word splitworm
Giun đất
greyish-brown moth whose larva is the potato tuberworm
No synonyms found.
No antonyms found.
splitting => chia rẽ, splitter => bộ chia, splitsville => Splitsville, splitsaw => máy cưa đĩa, split-rail fence => Hàng rào đường ray tách rời,