FAQs About the word soundable

có thể đo được

(of depth) capable of being sounded or measured for depth

Tiếng vọng,tiếng vọng,cộng hưởng,cộng hưởng,vang vọng,nhẫn,cuộn

ẩm,buồn tẻ,yên tĩnh,làm ẩm,làm yếu đi

sound wave => Sóng âm, sound unit => Đơn vị âm thanh, sound truck => Xe phát thanh, sound system => hệ thống âm thanh, sound structure => Cấu trúc âm thanh,