FAQs About the word soundbox

hộp cộng hưởng

a resonating chamber in a musical instrument (as the body of a violin)

No synonyms found.

No antonyms found.

soundboard => ván cộng hưởng, soundable => có thể đo được, sound wave => Sóng âm, sound unit => Đơn vị âm thanh, sound truck => Xe phát thanh,