Vietnamese Meaning of socioeconomically
kinh tế xã hội
Other Vietnamese words related to kinh tế xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of socioeconomically
- socio-economic class => Tầng lớp xã hội kinh tế
- socioeconomic => kinh tế xã hội
- sociocultural => xã hội văn hoá
- sociobiology => xã hội sinh học
- sociobiologist => nhà xã hội sinh vật học
- sociobiologically => xã hội sinh học
- sociobiological => xã hội sinh học
- sociobiologic => Xã hội sinh học
- socinus => Socinus
- socinian => Phái Socinian
- sociolinguist => Nhà ngôn ngữ học xã hội
- sociolinguistic => xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistically => theo phương diện xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistics => Xã hội ngôn ngữ học
- sociological => xã hội học
- sociologically => về mặt xã hội học
- sociologist => nhà xã hội học
- sociology => Xã hội học
- sociology department => Khoa Xã hội học
- sociometry => xã hội trắc nghiệm
Definitions and Meaning of socioeconomically in English
socioeconomically (r)
with respect to socioeconomic factors
FAQs About the word socioeconomically
kinh tế xã hội
with respect to socioeconomic factors
No synonyms found.
No antonyms found.
socio-economic class => Tầng lớp xã hội kinh tế, socioeconomic => kinh tế xã hội, sociocultural => xã hội văn hoá, sociobiology => xã hội sinh học, sociobiologist => nhà xã hội sinh vật học,