Vietnamese Meaning of sociobiologist
nhà xã hội sinh vật học
Other Vietnamese words related to nhà xã hội sinh vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sociobiologist
- sociobiology => xã hội sinh học
- sociocultural => xã hội văn hoá
- socioeconomic => kinh tế xã hội
- socio-economic class => Tầng lớp xã hội kinh tế
- socioeconomically => kinh tế xã hội
- sociolinguist => Nhà ngôn ngữ học xã hội
- sociolinguistic => xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistically => theo phương diện xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistics => Xã hội ngôn ngữ học
- sociological => xã hội học
Definitions and Meaning of sociobiologist in English
sociobiologist (n)
a biologist who studies the biological determinants of social behavior
FAQs About the word sociobiologist
nhà xã hội sinh vật học
a biologist who studies the biological determinants of social behavior
No synonyms found.
No antonyms found.
sociobiologically => xã hội sinh học, sociobiological => xã hội sinh học, sociobiologic => Xã hội sinh học, socinus => Socinus, socinian => Phái Socinian,