Vietnamese Meaning of sociocultural
xã hội văn hoá
Other Vietnamese words related to xã hội văn hoá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sociocultural
- sociobiology => xã hội sinh học
- sociobiologist => nhà xã hội sinh vật học
- sociobiologically => xã hội sinh học
- sociobiological => xã hội sinh học
- sociobiologic => Xã hội sinh học
- socinus => Socinus
- socinian => Phái Socinian
- society of jesus => Hội Chúa Giêsu
- society of friends => Hội bạn bè
- society islands => Quần đảo Xã hội
- socioeconomic => kinh tế xã hội
- socio-economic class => Tầng lớp xã hội kinh tế
- socioeconomically => kinh tế xã hội
- sociolinguist => Nhà ngôn ngữ học xã hội
- sociolinguistic => xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistically => theo phương diện xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistics => Xã hội ngôn ngữ học
- sociological => xã hội học
- sociologically => về mặt xã hội học
- sociologist => nhà xã hội học
Definitions and Meaning of sociocultural in English
sociocultural (a)
relating to both social and cultural matters
FAQs About the word sociocultural
xã hội văn hoá
relating to both social and cultural matters
No synonyms found.
No antonyms found.
sociobiology => xã hội sinh học, sociobiologist => nhà xã hội sinh vật học, sociobiologically => xã hội sinh học, sociobiological => xã hội sinh học, sociobiologic => Xã hội sinh học,