Vietnamese Meaning of sociology department
Khoa Xã hội học
Other Vietnamese words related to Khoa Xã hội học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sociology department
- sociology => Xã hội học
- sociologist => nhà xã hội học
- sociologically => về mặt xã hội học
- sociological => xã hội học
- sociolinguistics => Xã hội ngôn ngữ học
- sociolinguistically => theo phương diện xã hội ngôn ngữ
- sociolinguistic => xã hội ngôn ngữ
- sociolinguist => Nhà ngôn ngữ học xã hội
- socioeconomically => kinh tế xã hội
- socio-economic class => Tầng lớp xã hội kinh tế
- sociometry => xã hội trắc nghiệm
- sociopath => Kẻ mắc chứng chống xã hội
- sociopathic => Xã hội bệnh hoạn
- sociopathic personality => Rối loạn nhân cách chống đối xã hội
- sock => vớ
- sockdolager => Đòn quyết định
- socket => ổ cắm điện
- socket wrench => chìa khóa ổ cắm
- sockeye => cá hồi sockeye
- sockeye salmon => Cá hồi đỏ
Definitions and Meaning of sociology department in English
sociology department (n)
the academic department responsible for teaching and research in sociology
FAQs About the word sociology department
Khoa Xã hội học
the academic department responsible for teaching and research in sociology
No synonyms found.
No antonyms found.
sociology => Xã hội học, sociologist => nhà xã hội học, sociologically => về mặt xã hội học, sociological => xã hội học, sociolinguistics => Xã hội ngôn ngữ học,