FAQs About the word socket wrench

chìa khóa ổ cắm

a wrench with a handle onto which sockets of different sizes can be fitted

No synonyms found.

No antonyms found.

socket => ổ cắm điện, sockdolager => Đòn quyết định, sock => vớ, sociopathic personality => Rối loạn nhân cách chống đối xã hội, sociopathic => Xã hội bệnh hoạn,