FAQs About the word snuggery

Góc ấm cúng

a small secluded room

hốc,vịnh,Phòng nghỉ,Tủ,Tế bào,buồng,ngăn,Bốt,Hình lập phương,ngăn kéo

No antonyms found.

snug => ấm áp, snuffly => sổ mũi, snuffling => hít hít, snuffler => Đánh hơi, snuffle => thở khò khè,