FAQs About the word cubbyhole

Bốt

a small compartment, a small secluded room

hốc,góc,góc,phòng,Góc,Lỗ châu mai,nhà ở,ngách,giờ ra chơi,đền thờ

No antonyms found.

cubby => cubby, cubature unit => Đơn vị tính thể tích, cuban spinach => rau bina Cuba, cuban sandwich => Bánh mì Cuba, cuban revolution => Cách mạng Cuba,