Vietnamese Meaning of small-cap
small-cap
Other Vietnamese words related to small-cap
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of small-cap
- small-capitalisation => vốn hóa nhỏ
- small-capitalization => vốn hóa nhỏ
- small-eared => tai nhỏ
- smaller => nhỏ hơn
- smaller pectoral muscle => Cơ ngực bé
- smalley => Smalley
- smalleye hammerhead => Nhám búa mắt nhỏ
- small-for-gestational-age infant => Trẻ sơ sinh nhẹ cân so với tuổi thai
- small-fruited => quả nhỏ
- small-grained => có hạt mịn
Definitions and Meaning of small-cap in English
FAQs About the word small-cap
Definition not available
No synonyms found.
No antonyms found.
small-arm => Vũ khí hạng nhẹ, smallage => Cần tây, small white aster => Cây sao nháy trắng nhỏ, small white => nhỏ trắng, small voice => Giọng nhỏ,