Vietnamese Meaning of singling
độc thân
Other Vietnamese words related to độc thân
Nearest Words of singling
- single-valued function => hàm số đơn ánh
- singletree => chiếc chìa vôi
- singleton => singleton
- singletary pea => Đậu Hà Lan Singletary
- singlet => trạng thái đơn bội
- single-surfaced => đơn mặt
- single-stranded => một sợi đơn
- singlestick => gậy
- single-spacing => Khoảng cách đơn
- single-spaced => cách dòng đơn
Definitions and Meaning of singling in English
singling (p. pr. & vb. n.)
of Single
FAQs About the word singling
độc thân
of Single
chọn,hái,chọn,chọn lựa,chỉ định,bầu,tên,chọn (cho),thích hơn,thẻ
suy giảm,tiêu cực,từ chối,từ chối,từ chối,không chấp thuận,loại bỏ,từ chối,từ chối
single-valued function => hàm số đơn ánh, singletree => chiếc chìa vôi, singleton => singleton, singletary pea => Đậu Hà Lan Singletary, singlet => trạng thái đơn bội,