FAQs About the word singlet

trạng thái đơn bội

a collarless men's undergarment for the upper part of the bodyAn unlined or undyed waistcoat; a single garment; -- opposed to doublet.

No synonyms found.

No antonyms found.

single-surfaced => đơn mặt, single-stranded => một sợi đơn, singlestick => gậy, single-spacing => Khoảng cách đơn, single-spaced => cách dòng đơn,