Vietnamese Meaning of single-shelled
Thân mềm một mảnh vỏ
Other Vietnamese words related to Thân mềm một mảnh vỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of single-shelled
- single-seeded => nhiều hạt đơn
- singles => Người độc thân
- single-rotor helicopter => Trực thăng đơn cánh quạt
- single-reed woodwind => Nhạc cụ hơi gỗ một lưỡi
- single-reed instrument => Nhạc cụ kèn hơi đơn
- single-propeller plane => Máy bay một động cơ
- singleness => đời độc thân
- single-mindedness => hẹp hòi
- single-mindedly => kiên quyết
- single-minded => kiên quyết
- single-spaced => cách dòng đơn
- single-spacing => Khoảng cách đơn
- singlestick => gậy
- single-stranded => một sợi đơn
- single-surfaced => đơn mặt
- singlet => trạng thái đơn bội
- singletary pea => Đậu Hà Lan Singletary
- singleton => singleton
- singletree => chiếc chìa vôi
- single-valued function => hàm số đơn ánh
Definitions and Meaning of single-shelled in English
single-shelled (s)
univalve
FAQs About the word single-shelled
Thân mềm một mảnh vỏ
univalve
No synonyms found.
No antonyms found.
single-seeded => nhiều hạt đơn, singles => Người độc thân, single-rotor helicopter => Trực thăng đơn cánh quạt, single-reed woodwind => Nhạc cụ hơi gỗ một lưỡi, single-reed instrument => Nhạc cụ kèn hơi đơn,