FAQs About the word single-shelled

Thân mềm một mảnh vỏ

univalve

No synonyms found.

No antonyms found.

single-seeded => nhiều hạt đơn, singles => Người độc thân, single-rotor helicopter => Trực thăng đơn cánh quạt, single-reed woodwind => Nhạc cụ hơi gỗ một lưỡi, single-reed instrument => Nhạc cụ kèn hơi đơn,