Vietnamese Meaning of singeing
cháy
Other Vietnamese words related to cháy
Nearest Words of singeing
Definitions and Meaning of singeing in English
singeing (p. pr. & vb. n.)
of Singe
FAQs About the word singeing
cháy
of Singe
carbon hóa,cháy bỏng,nướng,Ánh sáng,thiêu đốt,hỏa táng,bị viêm,sa thải,đốt,gây viêm
No antonyms found.
singed => cháy xém, singe => lăng mạ, singaporean => người Singapore, singapore island => Đảo Singapore, singapore dollar => Đô la Singapore,