Vietnamese Meaning of single combat
Đấu tay đôi
Other Vietnamese words related to Đấu tay đôi
Nearest Words of single combat
- single cream => kem tươi
- single crochet => Móc đơn
- single dwelling => nhà ở riêng lẻ
- single entry => Kế toán một chiều
- single file => thành hàng
- single nucleotide polymorphism => Đa hình nucleotit đơn
- single out => chọn ra
- single prop => cánh quạt đơn
- single quote => dấu ngoặc đơn
- single shell => vỏ đơn
Definitions and Meaning of single combat in English
single combat (n)
a fight between two people
FAQs About the word single combat
Đấu tay đôi
a fight between two people
lửa,trận đánh mở,hành động,trận chiến,chiến đấu,cánh đồng,hoạt động,chiến tranh,nghĩa vụ,hành động thù địch
No antonyms found.
single bed => giường đơn, single => độc thân, singingly => hát, singing voice => giọng hát, singing => hát,