Vietnamese Meaning of singable
hát được
Other Vietnamese words related to hát được
Nearest Words of singable
Definitions and Meaning of singable in English
singable (s)
suitable for singing
FAQs About the word singable
hát được
suitable for singing
hát,Phát giọng,bài hát mừng Chúa Giáng Sinh,ngâm nga.,thắt lưng,cung nhạc,Điều hòa,tiếng ùng ục,âm điệu,run rẩy
No antonyms found.
sing along => Hãy cùng hát, sing => hát, sinfulness => tội lỗi, sinful => tội lỗi, sinewy => gầy gò,