Vietnamese Meaning of siderealize
siderealize
Other Vietnamese words related to siderealize
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of siderealize
- sidereous => sao
- siderite => Sắt cacbonat
- sideroblast => ti thể cầu tiểu cầu
- sideroblastic anaemia => Thiếu máu do tế bào hồng cầu vòng có sideroblast
- sideroblastic anemia => Thiếu máu hủy hoại hồng cầu dạng nhược sắt
- siderochrestic anaemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderochrestic anemia => Thiếu máu siderochrestic
- siderocyte => Tế bào hồng cầu chứa sắt
- siderographic => cạnh bên mặt trời
- siderographical => Duyên sử sắt
Definitions and Meaning of siderealize in English
siderealize (v. t.)
To elevate to the stars, or to the region of the stars; to etherealize.
FAQs About the word siderealize
Definition not available
To elevate to the stars, or to the region of the stars; to etherealize.
No synonyms found.
No antonyms found.
sidereal year => năm sao, sidereal time => Thời gian thiên văn, sidereal month => Tháng sao, sidereal hour => giờ sao, sidereal day => ngày thiên văn,