Vietnamese Meaning of shut-in
người ẩn dật
Other Vietnamese words related to người ẩn dật
Nearest Words of shut-in
Definitions and Meaning of shut-in in English
FAQs About the word shut-in
người ẩn dật
ẩn sĩ,Người thích ở nhà,ẩn sĩ,tu sĩ,cô lập,cô độc
người xã hội,xã hội hóa
shut-eye => Giấc ngủ, shuteye => giấc ngủ, shute => máng, shutdown => tắt máy, shut out => đóng cửa,