FAQs About the word shuteye

giấc ngủ

informal term for sleep

cái giường,ngủ trưa,nghỉ ngơi,đang nghỉ ngơi,ngủ,ngủ gà,đang say ngủ,ngủ trưa,ngái ngủ,ngủ trưa

Ý thức,đánh thức,sự tỉnh táo,Mất ngủ,mất ngủ

shute => máng, shutdown => tắt máy, shut out => đóng cửa, shut one's mouth => bịt miệng ai, shut off => tắt,