Vietnamese Meaning of shoot-down

shoot-down

Other Vietnamese words related to shoot-down

Definitions and Meaning of shoot-down in English

FAQs About the word shoot-down

Definition not available

chế nhạo,sự chế giễu,(cười (ai đó)),Chế giễu,chế nhạo,chế nhạo,chế giễu,di chuyển,hài kịch nhái,trinh sát

vỗ tay,chấp thuận,khen ngợi,Ủng hộ,tán thành,lệnh trừng phạt

shoot the breeze => nói chuyện phiếm, shoot one's mouth off => nói năng ba hoa, shoot for => nhắm vào, shoot craps => gieo xúc xắc, shoot a line => Bắn một đường,