Vietnamese Meaning of sexagenary
sexagenary
Other Vietnamese words related to sexagenary
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sexagenary
- sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính
- sewster => thợ may
- sewn => may
- sewing-machine stitch => Đường chỉ may máy
- sewing-machine operator => Thợ may
- sewing stitch => Mũi khâu
- sewing room => phòng may
Definitions and Meaning of sexagenary in English
sexagenary (a.)
Pertaining to, or designating, the number sixty; poceeding by sixties; sixty years old.
sexagenary (n.)
Something composed of sixty parts or divisions.
A sexagenarian.
FAQs About the word sexagenary
Definition not available
Pertaining to, or designating, the number sixty; poceeding by sixties; sixty years old., Something composed of sixty parts or divisions., A sexagenarian.
No synonyms found.
No antonyms found.
sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân, sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16, sex segregation => Phân biệt đối xử về giới, sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính, sewster => thợ may,