Vietnamese Meaning of sewster
thợ may
Other Vietnamese words related to thợ may
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sewster
- sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- sexagesima => Sexagesima
- sexangle => lục giác
- sexangled => có sáu góc
- sexangular => lục giác
- sexangularly => lục giác
- sexavalent => hóa trị sáu
Definitions and Meaning of sewster in English
sewster (n.)
A seamstress.
FAQs About the word sewster
thợ may
A seamstress.
No synonyms found.
No antonyms found.
sewn => may, sewing-machine stitch => Đường chỉ may máy, sewing-machine operator => Thợ may, sewing stitch => Mũi khâu, sewing room => phòng may,