Vietnamese Meaning of sexangularly
lục giác
Other Vietnamese words related to lục giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sexangularly
- sexangular => lục giác
- sexangled => có sáu góc
- sexangle => lục giác
- sexagesima => Sexagesima
- sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính
- sewster => thợ may
- sewn => may
Definitions and Meaning of sexangularly in English
sexangularly (adv.)
Hexagonally.
FAQs About the word sexangularly
lục giác
Hexagonally.
No synonyms found.
No antonyms found.
sexangular => lục giác, sexangled => có sáu góc, sexangle => lục giác, sexagesima => Sexagesima, sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân,