Vietnamese Meaning of sexadecimal number system
Hệ thống số thập lục phân
Other Vietnamese words related to Hệ thống số thập lục phân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sexadecimal number system
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính
- sewster => thợ may
- sewn => may
- sewing-machine stitch => Đường chỉ may máy
- sewing-machine operator => Thợ may
- sewing stitch => Mũi khâu
- sewing room => phòng may
- sewing needle => Kim khâu
Definitions and Meaning of sexadecimal number system in English
sexadecimal number system (n)
a positional system of numeration that uses hexadecimal digits and a radix of sixteen
FAQs About the word sexadecimal number system
Hệ thống số thập lục phân
a positional system of numeration that uses hexadecimal digits and a radix of sixteen
No synonyms found.
No antonyms found.
sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16, sex segregation => Phân biệt đối xử về giới, sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính, sewster => thợ may, sewn => may,