Vietnamese Meaning of sex linkage
sex linkage
Other Vietnamese words related to sex linkage
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of sex linkage
- sex segregation => Phân biệt đối xử về giới
- sexadecimal notation => Hệ đếm cơ số 16
- sexadecimal number system => Hệ thống số thập lục phân
- sexagesima => Sexagesima
- sexangle => lục giác
- sexangled => có sáu góc
- sexangular => lục giác
- sexangularly => lục giác
- sexavalent => hóa trị sáu
- sexdigitism => chứng sáu ngón tay
Definitions and Meaning of sex linkage in English
sex linkage (n)
an association between genes in sex chromosomes that makes some characteristics appear more frequently in one sex than in the other
FAQs About the word sex linkage
Definition not available
an association between genes in sex chromosomes that makes some characteristics appear more frequently in one sex than in the other
No synonyms found.
No antonyms found.
sex chromosome => Nhiễm sắc thể giới tính, sewster => thợ may, sewn => may, sewing-machine stitch => Đường chỉ may máy, sewing-machine operator => Thợ may,