Vietnamese Meaning of serialism
tính chất theo loạt
Other Vietnamese words related to tính chất theo loạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serialism
- serialise => tuần tự hóa
- serialisation => sê-ri-a hóa
- serial publication => Xuất bản định kỳ
- serial processing => Xử lý nối tiếp
- serial printer => Máy in nối tiếp
- serial port => Cổng nối tiếp
- serial operation => hoạt động nối tiếp
- serial music => Âm nhạc tuần tự
- serial murderer => kẻ giết người hàng loạt
- serial killer => kẻ giết người hàng loạt
Definitions and Meaning of serialism in English
serialism (n)
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
FAQs About the word serialism
tính chất theo loạt
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
No synonyms found.
No antonyms found.
serialise => tuần tự hóa, serialisation => sê-ri-a hóa, serial publication => Xuất bản định kỳ, serial processing => Xử lý nối tiếp, serial printer => Máy in nối tiếp,