Vietnamese Meaning of serial music
Âm nhạc tuần tự
Other Vietnamese words related to Âm nhạc tuần tự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serial music
- serial murderer => kẻ giết người hàng loạt
- serial killer => kẻ giết người hàng loạt
- serial => loạt phim
- serger => Máy may viền
- sergei vasilievich rachmaninov => Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- sergei vasilievich rachmaninoff => Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- sergei sergeyevich prokofiev => Sergei Sergeyevich Prokofiev
- sergei rachmaninov => Sergei Rachmaninoff
- sergei rachmaninoff => Sergei Rachmaninoff
- sergei pavlovich diaghilev => Sergei Pavlovich Diaghilev
- serial operation => hoạt động nối tiếp
- serial port => Cổng nối tiếp
- serial printer => Máy in nối tiếp
- serial processing => Xử lý nối tiếp
- serial publication => Xuất bản định kỳ
- serialisation => sê-ri-a hóa
- serialise => tuần tự hóa
- serialism => tính chất theo loạt
- seriality => tính nhiều kỳ
- serialization => Sắp xếp tuần tự
Definitions and Meaning of serial music in English
serial music (n)
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
FAQs About the word serial music
Âm nhạc tuần tự
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
No synonyms found.
No antonyms found.
serial murderer => kẻ giết người hàng loạt, serial killer => kẻ giết người hàng loạt, serial => loạt phim, serger => Máy may viền, sergei vasilievich rachmaninov => Sergei Vasilievich Rachmaninoff,