Vietnamese Meaning of serialise
tuần tự hóa
Other Vietnamese words related to tuần tự hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serialise
- serialisation => sê-ri-a hóa
- serial publication => Xuất bản định kỳ
- serial processing => Xử lý nối tiếp
- serial printer => Máy in nối tiếp
- serial port => Cổng nối tiếp
- serial operation => hoạt động nối tiếp
- serial music => Âm nhạc tuần tự
- serial murderer => kẻ giết người hàng loạt
- serial killer => kẻ giết người hàng loạt
- serial => loạt phim
Definitions and Meaning of serialise in English
serialise (v)
arrange serially
FAQs About the word serialise
tuần tự hóa
arrange serially
No synonyms found.
No antonyms found.
serialisation => sê-ri-a hóa, serial publication => Xuất bản định kỳ, serial processing => Xử lý nối tiếp, serial printer => Máy in nối tiếp, serial port => Cổng nối tiếp,