Vietnamese Meaning of serial printer
Máy in nối tiếp
Other Vietnamese words related to Máy in nối tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serial printer
- serial port => Cổng nối tiếp
- serial operation => hoạt động nối tiếp
- serial music => Âm nhạc tuần tự
- serial murderer => kẻ giết người hàng loạt
- serial killer => kẻ giết người hàng loạt
- serial => loạt phim
- serger => Máy may viền
- sergei vasilievich rachmaninov => Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- sergei vasilievich rachmaninoff => Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- sergei sergeyevich prokofiev => Sergei Sergeyevich Prokofiev
Definitions and Meaning of serial printer in English
serial printer (n)
a printer that prints a single character at a time
FAQs About the word serial printer
Máy in nối tiếp
a printer that prints a single character at a time
No synonyms found.
No antonyms found.
serial port => Cổng nối tiếp, serial operation => hoạt động nối tiếp, serial music => Âm nhạc tuần tự, serial murderer => kẻ giết người hàng loạt, serial killer => kẻ giết người hàng loạt,