Vietnamese Meaning of septentrial
phương bắc
Other Vietnamese words related to phương bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septentrial
Definitions and Meaning of septentrial in English
septentrial (a.)
Septentrional.
FAQs About the word septentrial
phương bắc
Septentrional.
No synonyms found.
No antonyms found.
septennially => cứ bảy năm một lần, septennial => Bảy năm, septennate => nhiệm kỳ kéo dài bảy năm, septenate => septenat, septenary => bảy,