FAQs About the word septenate

septenat

Having parts in sevens; heptamerous.

No synonyms found.

No antonyms found.

septenary => bảy, septemvirs => nhóm bảy người quản lý, septemviri => septemviri, septemvirate => Ủy ban bảy người, septemvir => bảy viên chấp chính,