Vietnamese Meaning of septentrionality
phương Bắc
Other Vietnamese words related to phương Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septentrionality
Definitions and Meaning of septentrionality in English
septentrionality (n.)
Northerliness.
FAQs About the word septentrionality
phương Bắc
Northerliness.
No synonyms found.
No antonyms found.
septentrional => phương bắc, septentrion => Bắc, septentrio => Bắc, septentrial => phương bắc, septennially => cứ bảy năm một lần,