Vietnamese Meaning of septemtrioun
Phía bắc
Other Vietnamese words related to Phía bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of septemtrioun
Definitions and Meaning of septemtrioun in English
septemtrioun (n.)
Septentrion.
FAQs About the word septemtrioun
Phía bắc
Septentrion.
No synonyms found.
No antonyms found.
septempartite => bảy phần, septemfluous => bảy lần, septembrist => người tháng chín, septemberer => tháng 9, september equinox => Phân thu phân,