Vietnamese Meaning of semicylyndrical
Hình nửa trụ
Other Vietnamese words related to Hình nửa trụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of semicylyndrical
- semicylindric => nửa hình trụ
- semicupium => Tắm ngồi
- semicubium => Bán lập phương thể
- semicubical => nửa hình hộp
- semicrystalline => Bán tinh thể
- semicope => Cắt một nửa
- semiconsciousness => Bán ý thức
- semiconscious => nửa tỉnh nửa mê
- semiconductor unit => đơn vị bán dẫn
- semiconductor diode => Điốt bán dẫn
Definitions and Meaning of semicylyndrical in English
semicylyndrical (a.)
Half cylindrical.
FAQs About the word semicylyndrical
Hình nửa trụ
Half cylindrical.
No synonyms found.
No antonyms found.
semicylindric => nửa hình trụ, semicupium => Tắm ngồi, semicubium => Bán lập phương thể, semicubical => nửa hình hộp, semicrystalline => Bán tinh thể,